Có 2 kết quả:
出盘 chū pán ㄔㄨ ㄆㄢˊ • 出盤 chū pán ㄔㄨ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell up
(2) to wind up a business
(2) to wind up a business
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell up
(2) to wind up a business
(2) to wind up a business
Bình luận 0